--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phương pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phương pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phương pháp
+ noun
method;system; experient
phương pháp thực nghiệm
experimental method
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
phương pháp
:
method;system; experientphương pháp thực nghiệmexperimental method
+
cẳng tay
:
Forearm
+
đơn thuần
:
PureCông nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoáIndustrialization is not purely a matter of mechanization